Có 4 kết quả:

見駕 jiàn jià ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ见驾 jiàn jià ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ鉴价 jiàn jià ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ鑑價 jiàn jià ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to have an audience (with the emperor)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an audience (with the emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to appraise
(2) appraisal
(3) valuation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to appraise
(2) appraisal
(3) valuation

Bình luận 0